Có 2 kết quả:
行侠仗义 xìng xiá zhàng yì ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄚˊ ㄓㄤˋ ㄧˋ • 行俠仗義 xìng xiá zhàng yì ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄚˊ ㄓㄤˋ ㄧˋ
xìng xiá zhàng yì ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄚˊ ㄓㄤˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be chivalrous
Bình luận 0
xìng xiá zhàng yì ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄚˊ ㄓㄤˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be chivalrous
Bình luận 0